[WAV] 群星 – 一人一首成名曲(滾石24K金碟珍藏版)
5,000₫ – 10,000₫
收錄華語流行樂壇一人一首成名曲十六首經典。
- Mô tả
Thông tin bổ sung
Nhà phát hành | |
---|---|
Khu vực phát hành | |
Ngày phát hành | 02/04/1998 |
Ngôn ngữ | |
Định dạng | |
Bit-Depth | |
Sample Rate | |
Dung lượng | 528 MB |
Số đĩa | 1 |
收錄華語流行樂壇一人一首成名曲十六首經典。
Album gồm 16 ca khúc đã giúp các ca sĩ Hong Kong và Đài Loan trở nên nổi tiếng.
STT 序列 |
Ca khúc 歌曲 |
Ca sĩ 歌手 |
Thông tin 說明 |
Nghe thử 試聽 |
01 | 讓我歡喜讓我憂 | 周華健 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
02 | 領悟 | 辛曉琪 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
03 | 掌心 | 光良 品冠 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
04 | 傷痕 | 林憶蓮 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
05 | 把悲傷留給自己 | 陳昇 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
06 | 謝謝你曾經愛我 | 潘越雲 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
07 | 心太軟 | 任賢齊 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
08 | 他不愛我 | 莫文蔚 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
09 | 愛的代價 | 張艾嘉 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
10 | 我很醜可是我很溫柔 | 趙傳 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
11 | 夢醒時分 | 陳淑樺 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
12 | 無心傷害 | 杜德偉 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
13 | 猜心 | 萬芳 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
14 | 心愛妹妹的眼睛 | 張洪量 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
15 | Lemon Tree | 蘇慧倫 | [wpfa5s icon=”headphones”] | |
16 | 浪人情歌 | 伍佰 | [wpfa5s icon=”headphones”] |